Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登坂琢磨
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
切磋琢磨し合う せっさたくましあう
cùng nhau phấn đấu
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
坂 さか
cái dốc