Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
登山 とざん
sự leo núi
登用 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.