登録免許税
とうろくめんきょぜい
☆ Danh từ
Thuế môn bài

登録免許税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録免許税
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
免税 めんぜい
sự miễn thuế.
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí