Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井光子
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白光 はっこう
Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học).
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng