Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井勝也
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
井 い せい
cái giếng
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt