Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井成允
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
允可 いんか
sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo