Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井良明
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
罪状明白 ざいじょうめいはく
sự minh bạch về tội trạng
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
明白な事 めいはくなこと
sự việc hiển nhiên