空洞化現象
くうどうかげんしょう
☆ Danh từ
(kinh tế) hiện tượng làm rỗng - hiện tượng ngoài
Hiện tượng lỗ hổng

空洞化現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空洞化現象
老化現象 ろうかげんしょう
hiện tượng lão hóa
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
albinism, chlorosis, bleaching (of coral)
空洞化 くうどうか
tạo ra sự trống rỗng; tạo ra sự vô nghĩa
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính
液状化現象 えきじょうかげんしょう
sự hoá lỏng
現象 げんしょう
hiện tượng