Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.