白熱的
はくねつてき「BẠCH NHIỆT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sôi nổi; hăng say; nhiệt huyết
会議
では
白熱的
な
議論
が
交
わされ、
全員
が
意見
を
述
べた。
Trong cuộc họp, một cuộc tranh luận sôi nổi đã diễn ra và tất cả mọi người đều phát biểu ý kiến của mình.

白熱的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白熱的
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白熱 はくねつ
ánh sáng trắng; ánh đèn nêông
白熱灯 はくねつとう
đèn cao áp
白熱戦 はくねつせん
giận dữ đấu tranh
非熱的 ひねつてき
không dẫn nhiệt
熱的死 ねつてきし
cái chết nhiệt của vũ trụ (là giả thuyết về số phận cuối cùng của vũ trụ, trong đó vũ trụ đã giảm đến một trạng thái không có năng lượng nhiệt động lực học tự do và do đó không còn có thể duy trì chuyển động hay cuộc sống)