白玉楼中の人となる
はくぎょくろうちゅうのひととなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Qua đời ( sử dụng cho nhà văn, nhà thơ,...)

Bảng chia động từ của 白玉楼中の人となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白玉楼中の人となる/はくぎょくろうちゅうのひととなるる |
Quá khứ (た) | 白玉楼中の人となった |
Phủ định (未然) | 白玉楼中の人とならない |
Lịch sự (丁寧) | 白玉楼中の人となります |
te (て) | 白玉楼中の人となって |
Khả năng (可能) | 白玉楼中の人となれる |
Thụ động (受身) | 白玉楼中の人となられる |
Sai khiến (使役) | 白玉楼中の人とならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白玉楼中の人となられる |
Điều kiện (条件) | 白玉楼中の人となれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白玉楼中の人となれ |
Ý chí (意向) | 白玉楼中の人となろう |
Cấm chỉ(禁止) | 白玉楼中の人となるな |