Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
痴 ち
moha (ignorance, folly)
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴女 ちじょ
nữ biến thái, dâm nữ
痴言 おこごと ちげん
crazy talk
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần