Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白線 (性風俗)
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores
性風俗業 せーふーぞくぎょー
ngành công nghiệp tình dục
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
性風俗産業 せいふうぞくさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
性俗 せいぞく
ham muốn tình dục
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh