Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白老バイパス
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
バイパス バイパス
đường vòng
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
老人性白内障 ろうじんせいはくないしょう
đục thuỷ tinh thể ở người già
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.