Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白衣の婦人
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
白衣 はくい びゃくい びゃくえ
áo trắng; quần áo màu trắng
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.