Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白谷雲水峡
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
雲水 うんすい くもみず
thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac