Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白陵歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm