白隠元
しろいんげん「BẠCH ẨN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Đậu trắng

白隠元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白隠元
隠元 いんげん
đậu cô ve, đậu ve
荒隠元 さやいんげん あらいんげん
những đậu tiếng pháp
隠元豆 いんげんまめ インゲンマメ
đậu tây, đậu lửa
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)
白紙還元 はくしかんげん
being returned (sent back) to the drawing board
白金族元素 はっきんぞくげんそ
nguyên tố nhóm bạch kim