Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠元 いんげん
đậu cô ve, đậu ve
白隠元 しろいんげん
đậu trắng
隠元豆 いんげんまめ インゲンマメ
đậu tây, đậu lửa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan