Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠元 いんげん
đậu cô ve, đậu ve
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
白隠元 しろいんげん
đậu trắng
荒隠元 さやいんげん あらいんげん
những đậu tiếng pháp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu