Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵士 へいし
binh
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
被削面 ひ削面
mặt gia công
白面 はくめん
khuôn mặt không trang điểm; sự thiếu kinh nghiệm.
面白 おもしろ
vui, buồn cười, hấp dẫn
白兵戦 はくへいせん
cuộc chiến giáp lá cà.
白馬の騎士 はくばのきし
white knight, knight in shining armor