Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百人組手
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
組手 くみしゅ
(1) làm bằng gỗ chắp nối;(2) ghép đôi karaté kata;(3) (trong sumo) beltwork
百人力 ひゃくにんりき
Sức mạnh to lớn.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
組手形 くみてがた
bộ chứng từ