Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百器徒然袋――雨
徒然 つれづれ とぜん
Sự nhàm chán; sự buồn tẻ; sự nhạt nhẽo; sự vô vị
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
天然ゴム手袋 てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên
天然ゴム ディスポ手袋 てんねんゴム ディスポてぶくろ てんねんゴム ディスポてぶくろ てんねんゴム ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần cao su tự nhiên
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ