Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孤独の こどくの
đơn thân.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
国家百年の計 こっかひゃくねんのけい
chính sách quốc gia lâu dài