Các từ liên quan tới 百恵クライマックス
đỉnh cao; đỉnh điểm
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng