Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百日紅の下にて
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi
百日天下 ひゃくにちてんか
Triều đại Một trăm ngày, đôi khi còn gọi là một trăm ngày của Napoleon là khoảng thời gian kể từ ngày 20 tháng 3 năm 1815, khi hoàng đế Napoleon của Pháp trở về Paris sau cuộc lưu đày đến Elba, cho đến ngày 8 tháng 7 năm 1815, vua Louis XVIII phục hoàng lần thứ 2
百日 ひゃくにち
trăm ngày; thời gian dài
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
百日病 ひゃくにちびょう
bệnh ho gà.
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki