Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
百 ひゃく もも
một trăm
樹 じゅ
cây cổ thụ