Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
百度石 ひゃくどいし
stone used as a marker for hundred times worship
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気百倍 げんきひゃくばい
khỏe hơn gấp 100 lần
百 ひゃく もも
một trăm
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu