Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
抒情 じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
バラのはな バラの花
hoa hồng.
扇情 せんじょう
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
詩情 しじょう
thi hứng; ý thơ; hứng thơ.
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
扇情的 せんじょうてき
khơi dậy cảm xúc và ham muốn
叙情詩 じょじょうし