Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百花斉放百家争鳴
百花斉放 ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう
trăm hoa đua nở
百家争鳴 ひゃっかそうめい
để cho một trăm trường học (của) tư duy dám chắc rằng
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
百家 ひゃっか
nhiều học giả
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
百年戦争 ひゃくねんせんそう
chiến tranh trăm năm (1337-1453)
百 ひゃく もも
một trăm