Các từ liên quan tới 百花繚乱 SAMURAI GIRLS
百花繚乱 ひゃっかりょうらん
nhiều hoa nở hoa trong sự thừa thãi; một sự thu nhặt (của) nhiều phụ nữ đẹp; sự hiện ra đồng thời (của) nhiều tài năng và những thành tích
繚乱 りょうらん
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
百花斉放 ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう
trăm hoa đua nở
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)