Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百越語
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
百物語 ひゃくものがたり
vòng những câu chuyện ma (trad. vào ban đêm với một ngọn đèn hoặc nến được dập tắt sau mỗi câu chuyện)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia