Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百足城
百足 むかで ひゃくそく ムカデ
con rết, động vật nhiều chân
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
地百足 じむかで ジムカデ
Alaska bellheather (Harrimanella stelleriana)
百足海苔 むかでのり ムカデノリ
Grateloupia filicina (species of red alga)
百 ひゃく もも
một trăm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.