的中する
てきちゅう「ĐÍCH TRUNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh trúng đích; chính xác (phán đoán)
彼
の
弾丸
はみごとに
的中
した。
Viên đạn của anh ta đã trúng đích. .

Bảng chia động từ của 的中する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 的中する/てきちゅうする |
Quá khứ (た) | 的中した |
Phủ định (未然) | 的中しない |
Lịch sự (丁寧) | 的中します |
te (て) | 的中して |
Khả năng (可能) | 的中できる |
Thụ động (受身) | 的中される |
Sai khiến (使役) | 的中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 的中すられる |
Điều kiện (条件) | 的中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 的中しろ |
Ý chí (意向) | 的中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 的中するな |
的中する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的中する
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
的に命中する てきにめいちゅうする
trúng đích.
的中 てきちゅう
sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.