Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 的山哲也
哲学的 てつがくてき
mang tính triết học
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá