Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 的矢湾
的矢 まとや
arrow and target
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
的矢かき まとやかき
Matoya Oyster (from Matoya bay, Mie-ken)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
湾 わん
vịnh.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
矢 や さ
mũi tên.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.