Các từ liên quan tới 皇室典範 (1889年)
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
典範 てんぱん
làm mẫu; tiêu chuẩn; pháp luật
皇典 こうてん すめらぎてん
cổ điển tiếng nhật
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇紀年度 こうきねんど
ghi số (của) những năm từ đó jimmu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên