Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇室用客車
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
客室 きゃくしつ
buồng khách
客室用備品 きゃくしつようびひん
trang thiết bị dùng cho phòng khách
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
客室係 きゃくしつがかり
nhân viên phòng, tiếp viên (tàu)