Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
客室 きゃくしつ
buồng khách
客室用備品 きゃくしつようびひん
trang thiết bị dùng cho phòng khách
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)