民主化
みんしゅか「DÂN CHỦ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dân chủ hoá
Dân chủ hoá

Bảng chia động từ của 民主化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 民主化する/みんしゅかする |
Quá khứ (た) | 民主化した |
Phủ định (未然) | 民主化しない |
Lịch sự (丁寧) | 民主化します |
te (て) | 民主化して |
Khả năng (可能) | 民主化できる |
Thụ động (受身) | 民主化される |
Sai khiến (使役) | 民主化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 民主化すられる |
Điều kiện (条件) | 民主化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 民主化しろ |
Ý chí (意向) | 民主化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 民主化するな |
民主化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主化
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ
中国民主化運動 ちゅうごくみんしゅかうんどう
phong trào dân chủ Trung Quốc
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民主 みんしゅ
dân chủ; sự dân chủ.
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.