Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
釘を刺す くぎをさす
cảnh báo, nhắc nhở
試験 しけん
kỳ thi
皮膚刺激性試験 ひふしげきせーしけん
kiểm tra kích ứng da
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn