Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚呼吸 ひふこきゅう
sự hô hấp qua da.
経皮吸収 けーひきゅーしゅー
hấp thụ qua da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚剤 ひふざい
Vỏ bọc