Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚吸収 ひふきゅーしゅー
hấp thụ qua da
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
経皮 けいひ
dưới da (tiêm)
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
吸収率 きゅーしゅーりつ
tỷ lệ hấp thụ