Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚移植 ひふいしょく
sự cấy ghép da.
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
幼虫 ようちゅう
ấu trùng.