Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皮膚糸状菌症
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
糸状虫症 しじょーちゅーしょー
bệnh giun chỉ
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚感染症-ブドウ球菌性 ひふかんせんしょう-ブドウきゅうきんせい
nhiễm trùng da do tụ cầu
線状IgA水疱性皮膚症 せんじょうIgAすいほうせいひふしょう
bệnh iga bọng nước thành dải