Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
耳鏡検査 みみきょうけんさ
khám tai
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
関節鏡検査 かんせつきょうけんさ
việc nội soi khớp