耳鏡検査
みみきょうけんさ「NHĨ KÍNH KIỂM TRA」
Khám tai
Soi tai
耳鏡検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳鏡検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
関節鏡検査 かんせつきょうけんさ
việc nội soi khớp
隅角鏡検査 ぐうかくきょうけんさ
(phương pháp) giác nghiệm
皮膚鏡検査 ひふきょうけんさ
kỹ thuật soi da
腹腔鏡検査 ふくくうきょうけんさ ふくこうきょうけんさ ふっこうきょうけんさ
nội soi