Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da