皺ばむ
しわばむ「TRỨU」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
To wrinkle

Bảng chia động từ của 皺ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皺ばむ/しわばむむ |
Quá khứ (た) | 皺ばんだ |
Phủ định (未然) | 皺ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 皺ばみます |
te (て) | 皺ばんで |
Khả năng (可能) | 皺ばめる |
Thụ động (受身) | 皺ばまれる |
Sai khiến (使役) | 皺ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皺ばむ |
Điều kiện (条件) | 皺ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 皺ばめ |
Ý chí (意向) | 皺ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 皺ばむな |
皺ばむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皺ばむ
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
皺 しわ
nếp nhăn
皺伸ばし しわのばし
làm mịn các nếp nhăn
小皺 こじわ
phạt tiền làm nhàu; con quạ khoang có feet
皺を伸ばす しわをのばす
Làn thẳng nếp nhăn, là quần áo
縮緬皺 ちりめんじわ
nếp nhăn nhỏ và mịn
皺寄せ しわよせ
Mâu thuẫn, bất lợi phát sinh khi làm việc
to be...y (suffix indicating that something is in the state of the preceding noun, etc.)