ばむ
☆ Hậu tố, động từ nhóm 1 -mu
To be...y (suffix indicating that something is in the state of the preceding noun, etc.)

Bảng chia động từ của ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ばむ |
Quá khứ (た) | ばんだ |
Phủ định (未然) | ばまない |
Lịch sự (丁寧) | ばみます |
te (て) | ばんで |
Khả năng (可能) | ばめる |
Thụ động (受身) | ばまれる |
Sai khiến (使役) | ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ばむ |
Điều kiện (条件) | ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | ばめ |
Ý chí (意向) | ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | ばむな |