Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盂蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
盂蘭盆会 うらぼんえ
于蘭盆 うらぼん
于蘭盆会 うらぼんえ
腎盂 じんう
pelvis thận
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
盆 ぼん
mâm; khay.
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận